Sau khi nộp bài thi môn cuối cùng, Liễu Địch cũng như các thí sinh khác trong phòng thi đều thở phào nhẹ nhõm. Phòng thi vô cùng nóng bức, cô không thể ở lại lâu hơn nên nhanh chóng rời khỏi đó.
Đi ra sân trường, ngẩng đầu ngắm nhìn bầu trời trong xanh và vầng mây trắng trôi lững lờ, Liễu Địch bỗng có cảm giác như một thế kỷ đã trôi qua. Cô thật sự không dám tin kỳ thi cô mất bao công sức chuẩn bị một thời gian dài, bây giờ đã trở thành "thì quá khứ". Bên tai cô vẫn là tiếng ngòi 乃út làm bài thi loạt soạt, trước mắt cô vẫn là đề thi in chữ dày đặc...
Ba ngày qua, Liễu Địch cảm thấy cô đã rơi vào trạng thái "quên mất bản thân". Cô cảm thấy mình như đi vào một khu rừng rậm, cây cối rợn ngợp. Cô đã quen với trạng thái này nên bây giờ đột nhiên được giải phóng, cô lại mất phương hướng. Liễu Địch đảo mắt một lượt quanh sân trường như muốn tìm kiếm điều gì đó, lập tức nhìn thấy thầy Chương đang đứng bên cạnh bồn hoa.
Liễu Địch nhanh chóng chạy đến bên thầy Chương, trong lòng cô bỗng trào dâng một niềm vui khó tả. Cô chẳng nói chẳng rằng, nắm chặt hai tay thầy.
Ba ngày vừa qua, mỗi khi thi xong một môn, Liễu Địch đều vô thức tìm kiếm hình bóng thầy Chương. Nhưng kể từ hôm đầu tiên gặp cô ở bên ngoài điểm thi, thầy không xuất hiện thêm một lần nào nữa. Hôm nay, được gặp thầy sau khi kết thúc môn thi cuối cùng, trái tim Liễu Địch như bay bổng. Cô chợt nhận ra người cô muốn gặp nhất sau khi thi xong không phải là bố mẹ, mà là thầy Chương.
"Em làm bài thế nào?" Thầy Chương vẫn bình thản như thường lệ, giọng thầy không bộc lộ tâm trạng vui mừng hay mong mỏi.
"Em cảm thấy mình làm bài rất tốt." Liễu Địch không hề thấy buồn. Cô đã quen với giọng điệu của thầy, biết nó chẳng nói lên điều gì.
"Bài làm văn ra đề gì?"
"Lấy một bối cảnh hay địa điểm cố định làm tiêu đề, sau đó kể lại câu chuyện hoặc nhân vật có liên quan một cách chân thực, bày tỏ tình cảm chân thành và sâu sắc của mình."
"Hả?" Thầy Chương hơi bất ngờ. "Không phải là văn nghị luận. Vậy tiêu đề bài làm của em là..."
"Bến xe." Liễu Địch nói nhỏ.
Thầy Chương hơi sững người, như bị chấn động. Hai từ "bến xe" như chạm đến một sợi dây thần kinh nào đó của thầy. Thầy trầm mặc một lúc như đang suy tư.
Liễu Địch thấp thỏm, bất an. Cô chợt nhớ tới bài văn "0 điểm" viết về thầy của mình. Không biết thầy Chương sẽ phê bình cô thế nào?
Một lúc sau, thầy Chương lên tiếng, giọng rất bình tĩnh và quả quyết: "Liễu Địch, bài văn của em chắc chắn sẽ đạt điểm cao."
Một câu nói đáng vui mừng biết bao! Nỗi lo nơm nớp trong lòng Liễu Địch tan biến, khóe miệng cô cong lên. Cô tươi cười, rạng rỡ. Nụ cười ngây thơ, chân thành và đáng yêu của cô khiến đám nam sinh vô thức quay đầu, ngây ngốc ngắm nhìn.
Chỉ có thầy Chương là thờ ơ, bởi vì đối với người khiếm thị, vẻ đẹp bề ngoài không tồn tại bất cứ sự mê hoặc nào. "Hãy đưa tôi ra bến xe." Thầy nói khẽ, ngữ điệu ra lệnh như thường thấy. "Tôi muốn về nhà."
Về nhà? Nụ cười của Liễu Địch cứng đờ trên khóe môi. Cô cảm thấy hơi thất vọng, cô còn rất nhiều điều muốn tâm sự với thầy, vậy mà thầy lại muốn về nhà.
Về nhà? Liễu Địch mơ hồ ngẫm nghĩ. Không biết nhà của thầy Chương thế nào? Không cha mẹ, không vợ con, không người thân, chỉ một mình thầy đối diện với bốn bức tường lạnh lẽo. Đó là nơi thầy chìm trong bóng tối cô độc, chứ đâu phải là "nhà". Liễu Địch buột miệng nói: "Thầy Chương, em muốn đến thăm nhà thầy."
Vừa dứt lời, Liễu Địch giật mình kinh hãi, cô bụm miệng, không ngờ mình lại có ý nghĩ này, lại thốt ra câu nói này. Thầy Chương quả nhiên nhíu chặt lông mày. "Liễu Địch!" Giọng thầy lạnh lùng như tiếng vọng từ núi băng. "Tôi không hoan nghênh bất cứ người nào đến nhà tôi, tất nhiên có cả em."
Liễu Địch co rúm người. Thầy có phản ứng kịch liệt như vậy, cô không cảm thấy kỳ lạ, cũng không thấy cụt hứng, tất cả trong định liệu của cô. Nhưng... "nhà" của thầy Chương rốt cuộc như thế nào? Liễu Địch nhắm mắt, cố gắng tưởng tượng ra ngôi nhà lãnh lẽo đó. Câu nói vừa thốt ra miệng cứ quanh quẩn trong đầu cô, không tan biến. Tuy nhiên, Liễu Địch biết cô không thể "thỉnh cầu" thầy Chương một lần nữa.
Cô lặng lẽ đưa thầy Chương ra bến xe. Chỉ là sau khi thầy Chương lên xe, Liễu Địch cũng theo dòng người, lên chiếc xe buýt thầy vừa lên.
Trên xe chật cứng phụ huynh và thí sinh. Mấy bạn học cùng lớp nhìn thấy Liễu Địch định lên tiếng chào hỏi, Liễu Địch vội đưa tay lên môi, "suỵt" một tiếng, ra hiệu mọi người im lặng. Thầy Chương xuống xe ở một trạm xe buýt nhỏ, Liễu Địch đi theo thầy trong ánh mắt ngạc nhiên của các bạn.
Đi một đoạn, thầy Chương rẽ vào một con ngõ hẹp. Hai bên mặt ngõ là những ngôi nhà mái ngói thấp. Nhà nào cũng đóng chặt cửa, bên ngoài có sợi dây thép phơi quần áo, chăn ga trải giường, tã lót... Có lẽ do buổi chiều nắng gắt, ở đây vô cùng yên tĩnh. Ngõ nhỏ ngoằn ngoèo, có lúc tưởng như sâu hút nhưng lại xuất hiện một lối rẽ. Liễu Địch cảm thấy cô sắp lạc đường, trong khi thầy Chương đi rất nhanh, tựa hồ thầy đã quen thuộc với ngõ nhỏ như trong lòng bàn tay. Liễu Địch chỉ còn cách bám theo thầy, cô sợ chỉ một giây thiếu tập trung, cô sẽ để mất dấu thầy. Nhưng cô cũng không dám tiến lại quá gần, sợ bị thầy phát hiện.
Mấy lần thầy Chương đang đi, đột nhiên hơi ngoảnh đầu. Liễu Địch theo phản xạ tránh sang một bên. Nghĩ lại, cô mới thấy phản ứng của mình là thừa. Mắt thầy Chương không nhìn thấy, nhưng cô thường quên mất điều này. Trong ý thức, cô chưa bao giờ coi thầy là người mù.
Cuối cùng, thầy Chương dừng lại bên một cây hòe già. Đằng sau cây hòe là một bức tường gạch bao quanh một cái sân nhỏ. Dưới gốc cây hòe già có cái ghế đung đưa, một bà lão đang ngồi trên ghế chải đầu. Bà lão mắt nhắm mắt mở, ngáp dài ngáp ngắn. Thầy Chương đi vào sân nhỏ. Liễu Địch cũng đi theo thầy vào bên trong. Trước mặt cô là ba gian nhà mái bằng, cửa ra vào của hai gian đều mở toang, chỉ có một gian đóng chặt. Thầy Chương đi về phía gian nhà đó, thầy rút chìa khóa, mở cửa một cách thành thạo rồi đi vào trong nhà. Sau đó, Liễu Địch nghe thấy tiếng đóng sập cửa. Cánh cửa lại khép chặt.
Liễu Địch tần ngần đứng trước cánh cửa đóng kín. Cô hiếu kỳ quan sát ngôi nhà. Ngôi nhà được xây bằng gạch đỏ, diện tích xem ra cũng không nhỏ. Hai gian nhà phía đông có vẻ nhỏ hơn. Cánh cửa gỗ quét sơn màu xanh da trời đã bay màu trở thành nền trắng. Gần cửa ra vào là cửa sổ nhỏ bằng kính. Đằng sau lớp kính là rèm cửa khá dày, che hết mọi thứ bên trong.
Đằng sau cánh cửa này là một thế giới như thế nào? Liễu Địch đột nhiên chột dạ. Cô giơ tay định gõ cửa, nhưng vừa chạm vào cánh cửa, cô liền rụt tay về.
"Vào đi Liễu Địch, cửa không khóa đâu." Một giọng nói trầm thấp từ bên trong vọng ra. Liễu Địch giật mình hoảng hốt, tim đập thình thịch. Thầy Chương đã phát hiện ra cô, không biết thầy phát hiện ra từ lúc nào? Có lẽ từ lúc cô lên xe buýt? Trời ạ, thầy đúng là "sáng mắt sáng lòng"!
Bà lão vừa chải đầu ở bên gốc hòe thò đầu vào trong sân, nhìn Liễu Địch bằng ánh mắt tò mò. Liễu Địch không do dự đẩy cửa, bước vào nhà. Cô sững người trong giây lát.
Căn nhà tối om. Dù có tia nắng chiếu qua khe cửa, Liễu Địch cũng chỉ có thể phân biệt đường nét của đồ vật. Hình bóng của đống đồ vật như quái vật to lớn, mai phục ở một góc nào đó, chuẩn bị lao vào cô. Ngoài ra, trong bóng tối còn lan tỏa luồng khí u ám khiến Liễu Địch cảm thấy khó thở. Đúng rồi, các cánh cửa đều đóng kín, không khí không được lưu thông. Sau đó, trong bóng tối vang lên tiếng nói của thầy Chương: "Em có thể kéo rèm cửa sổ, Liễu Địch. Tôi đóng kín rèm cửa là bởi tôi không muốn người khác nhòm ngó vào nhà tôi bằng ánh mắt tò mò kỳ quái. Tôi càng không muốn nghe những tiếng thì thầm bàn tán của bọn họ. Tôi không nhìn thấy nên cũng chẳng cảm thấy phiền não, nhưng tôi không muốn cho họ cơ hội. Tất nhiên em cũng có thể bật đèn, nhưng em phải tự tìm chỗ công tắc. Tôi không còn nhớ công tắc nằm ở chỗ nào."
Có lẽ do ảnh hưởng bởi không khí trong nhà, giọng thầy trở nên nặng nề. Liễu Địch không đợi thầy nói lần thứ hai, lập tức chạy về phía cửa sổ, kéo tung rèm cửa rồi mở toang cánh cửa sổ.
Sau đó, cô lại mở cửa sổ ở hướng nam. Luồng không khí trong lành ùa vào nhà, cả ngôi nhà chìm trong ánh sáng chói lòa. Ánh sáng bất chợt khiến Liễu Địch nhắm mắt lại theo phản xạ, trong khi thầy Chương vẫn bất động. Lòng Liễu Địch chùng xuống. Thầy không có một chút cảm giác với ánh sáng. Tiếp theo, Liễu Địch quan sát cả ngôi nhà.
Ngôi nhà quả thực không nhỏ, nhưng rất chật chội, bởi hai bên tường toàn là giá sách. Giá sách rất cao, gần như chạm trần nhà. Trên giá sách xếp rất nhiều sách, khổ to, nhỏ, độ dày, mỏng khác nhau. Vì những giá sách này, ngôi nhà không còn nhiều diện tích trống. Bên cửa sổ hướng nam đặt một chiếc bàn làm việc và một cái ghế mây. Trên bàn làm việc có chiếc đèn bàn màu xanh lục. Bên cạnh đèn bàn là ấm trà, tách trà nhỏ và chiếc đồng hồ để bàn cũng màu xanh lục. Bên cạnh bàn làm việc là một chiếc giường đơn và một hòm gỗ nhỏ. Ga trải giường màu xanh lá cây nhàn nhạt, trên hòm gỗ cũng được phủ một miếng vải cùng màu. Ga trải giường và miếng vải đó có vẻ thường xuyên được giặt, nhưng vẫn có mấy vết bẩn, chứng tỏ người giặt không nhìn thấy. Trên vỏ gối và vỏ chăn cũng có vài chỗ chưa giặt sạch. Trên bức tường ở hướng bắc của căn nhà treo đầy những bức tranh màu nước và tranh sơn dầu. Một số được Ⱡồ₦g trong khung kính, một số cứ thế treo lên. Ở góc mỗi bức tranh đều đề tên, có lẽ không phải tác phẩm của bố thầy Chương thì cũng là của thầy.
Dưới cửa sổ hướng bắc có một cái bếp ga, bồn rửa mặt và hai thùng mì ăn liền lớn. Trong ngôi nhà này không có gạo và mì sợi, không có rau cỏ và hoa quả. Nền nhà được quét dọn sạch sẽ, nhưng ở các góc nhà vẫn xuất hiện không ít đồ lặt vặt, không phải chủ nhân lười biếng mà không phát hiện ra. Ngôi nhà có vẻ được bày trí rất đơn giản nhưng lại không đơn giản chút nào.
Năm năm trước, nơi này chắc rất tao nhã và thi vị. Bây giờ, nét "tao nhã" và "thi vị" đó chỉ còn là hình bóng mơ hồ. Bao trùm cả ngôi nhà là không khí lạnh lẽo, cô độc, tĩnh mịch và có phần thê lương.
Liễu Địch quan sát một lượt. Không hiểu tại sao sống mũi cô cay cay, trong lòng dâng lên cảm giác chua xót. Ngôi nhà này khiến cô nhận thức một cách sâu sắc nỗi bi ai của người khiếm thị. Cô cũng có thể cảm nhận thấy thầy Chương sống rất nghiêm túc. Thầy không sa ngã hay chà đạp bản thân như những người gặp tai họa bất ngờ khác. Trong ngôi nhà này, dù thầy không nhìn thấy, dù thầy không cho người khác vào nhưng thầy vẫn cố gắng giữ sạch sẽ. Tuy nhiên, cuộc sống của một người mù cô độc không thể tốt như cuộc sống của người thường, trừ khi nhận được sự quan tâm, chăm sóc từ người khác.
Thầy Chương ngồi trên ghế mây bên bàn làm việc, cuối cùng cũng lên tiếng: "Tôi đoán em sẽ đi theo tôi. Tôi từng nói em rất cố chấp, cố chấp giống tôi. Bây giờ, em đã nhìn thấy nhà của tôi rồi, tất cả đều đơn giản, đúng không? Nhà của người mù không thể phức tạp, bởi anh ta không thể ứng phó với sự phức tạp, anh ta không thể thoát khỏi bóng tối vô tận. Anh ta có thể đánh bại vô số kẻ địch nhưng vĩnh viễn không thể đánh bại được bóng tối."
Giọng nói của thầy mang vẻ tự giễu, đồng thời không che giấu tâm trạng thê lương và bất lực. Câu nói của thầy như bàn tay vô hình Ϧóþ nghẹt trái tim Liễu Địch, nỗi bi thương lan tỏa trong lòng cô. Liễu Địch bỗng cầm cái chậu trên bồn nước, quay người đi ra sân.
"Liễu Địch, em định làm gì vậy?" Thầy Chương kinh ngạc kêu lên, gương mặt thầy không còn sự nghiêm nghị và lạnh nhạt như thường thấy nữa.
Liễu Địch không trả lời. Cô đi hứng một chậu nước, sau đó rút ga trải giường và miếng vải màu xanh lục phủ trên chiếc hòm gỗ, bỏ vào chậu nước.
"Liễu Địch!" Thầy Chương lại hét lên. Thầy không nhìn thấy nhưng vẫn có thể đoán biết Liễu Địch đang làm việc nhà: "Em hãy bỏ xuống! Tôi không cần em giúp đỡ!" Vẻ mặt thầy vụt qua một tia bất an.
Liễu Địch không đáp. Cô tìm thấy miếng gỗ dùng để giặt quần áo và bột giặt ở dưới gầm giường, sau đó bắt đầu giặt ga trải giường.
"Liễu Địch, dừng tay!" Thầy Chương cất cao giọng, giọng thầy thể hiện sự sốt ruột và khổ não, nhưng không tức giận. Trả lời thầy là tiếng cọ giặt loạt xoạt. Sau đó, thầy Chương thở dài, cất giọng bất lực: "Liễu Địch, việc gì em phải làm vậy hả?"
Liễu Địch hơi ngẩn người, nhưng động tác tay của cô vẫn không ngừng nghỉ. Cô nhanh chóng giặt xong ga trải giường và tấm vải. Sau đó, cô bắt đầu giặt vỏ chăn, vỏ gối và đống quần áo thầy Chương thay ra, chưa kịp giặt. Từ nhỏ đến lớn, Liễu Địch chưa bao giờ giặt nhiều đồ như vậy. Cuối cùng, cô hơi thở dốc nhưng cố gắng kìm nén, không để phát ra tiếng thở nặng nề. Thầy Chương lặng lẽ ngồi trên chiếc ghế mây, gương mặt thầy trầm tư. Không biết bao lâu sau, thầy lẩm bẩm: "Liễu Địch, em đang giúp tôi đánh bại bóng tối đúng không? Nhưng bóng tối của người mù quá nặng nề, em có thể giúp được đến đâu? Em có thể giúp được bao lâu?"
Liễu Địch thẫn thờ, cô nhận ra sự hiu quạnh trong giọng nói trầm thấp và bình tĩnh của thầy Chương. Cô bất giác nhướng mắt nhìn thầy, vẻ mặt thầy vẫn vô cảm. Bên tai Liễu Địch chợt vang lên câu nói của hiệu trưởng Cao gần một năm trước: "Cô bé, thầy không thể tưởng tượng sau khi em tốt nghiệp, thầy Chương sẽ thế nào?"
Lúc đó, tốt nghiệp còn là chuyện xa vời. Nhưng hôm nay cô đã thật sự tốt nghiệp, cô có thể giúp thầy được đến đâu, có thể giúp thầy bao lâu? Lần đầu tiên trong đời, Liễu Địch cảm nhận được mùi ly biệt. Một giọt lệ âm thầm từ khóe mắt Liễu Địch chảy dài, rơi xuống chậu nước, hoàn toàn tan biến.
Sau khi giặt xong đồ và phơi lên dây thép ở ngoài sân, Liễu Địch giúp thầy Chương lau giá sách, dọn dẹp nhà cửa. Cô kinh ngạc phát hiện, giá sách không hề có bụi, rõ ràng chúng thường xuyên được lau chùi. Thầy Chương không thể đọc sách, nhưng thầy vẫn dày công nâng niu, bảo vệ những cuốn sách này. Sách được phân loại và sắp xếp đâu vào đấy, phần lớn là sách văn học, sách lịch sử, nghệ thuật và triết học cũng chiếm diện tích không nhỏ. Những cuốn sách Liễu Địch biết đến thầy đều có. Liễu Địch còn phát hiện, có tới ba giá sách đều là sách ngoại văn, đa phần là sách tiếng Anh và tiếng Pháp, một số cuốn tiếng Tây Ban Nha. Liễu Địch há hốc miệng, không biết phải nói gì.
Liễu Địch lại ngó qua khu vực văn học cổ điển: Kinh thi[1], Sở từ[2], Bách gia chư tử[3], Lịch sử tản văn, Nhị thập tứ sử[4], Hàn nhạc phủ, Đường thi, Tống từ, Nguyên khúc, tiểu thuyết Minh - Thanh, các loại luận văn, tuyển tập của tám tác giả tản văn lớn đương đại... Trời a, loại nào cũng có đầy đủ. Kho sách này có thể so sánh với số sách của bố cô, một người chuyên nghiên cứu văn học cổ điển sưu tầm.
[1] Bộ tổng tập thơ ca vô danh của Trung Quốc, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo.
[2] Sở từ: là một thể thơ do nhà thơ Khuất Nguyên thời Chiến Quốc sáng tạo ra.
[3] Thời kì chứng kiến sự mở rộng to lớn về văn hóa và trí thức ở Trung Quốc, kéo dài từ năm 770 đến năm 222 TCN. Trùng khớp với giai đoạn Xuân Thu - Chiến Quốc, nó cũng được gọi là thời đại hoàng kim của tư tưởng Trung Quốc và thời kỳ "trăm nhà đua tiếng này" chứng kiến sự nảy nở của nhiều trường phái tư tưởng khác nhau.
[4] Tuyển tập các cuốn sách sử Trung Quốc bao quát giai đoạn lịch sử từ năm 3000 TCN tới cuối thời nhà Minh vào thế kỷ 17. Toàn bộ có 3213 tập, khoảng 40 triệu chữ. Nó thường được coi là một nguồn dữ liệu chính xác về truyền thống lịch sử và văn hoá Trung Quốc.
Liễu Địch ngẩng đầu, hai má đỏ bừng, mắt sáng rực. Cô không thể kiềm chế, thốt lên một câu: "Thầy Chương, thầy sở hữu một kho báu, một kho báu thật sự!"
"Ý em là những cuốn sách đó phải không?" Thầy Chương tựa hồ bừng tỉnh khỏi nỗi trầm tư. "Đây đúng là một kho báu. Thời đi học, có bao nhiêu tiền tôi dốc ra mua sách hết. Để kiếm tiền mua sách, tôi từng đi làm thuê, làm gia sư, thậm chí có lúc bán cả quần áo của mình...Việc làm sáng suốt nhất của tôi là không để sách ở nhà bố mẹ, mà để ở đây nên chúng mới thoát khỏi trận hỏa hoạn đó. Tuy bây giờ không thể đọc chúng nhưng tôi vẫn cảm thấy rất may mắn. Sau khi tôi bị mù, nhiều người khuyên tôi bán chỗ sách này đi. Người của thư viện còn đến tận đây thuyết phục tôi nhưng tôi không đồng ý. Sao tôi có thể bán chúng được cơ chứ?"
Liễu Địch trầm mặc. Cô hiểu một cách sâu sắc tình cảm của thầy Chương. Đúng vậy, sao có thể đem bán sách chứ? Những cuốn sách này đánh dấu khoảng thời gian đẹp đẽ nhất trong cuộc đời thầy Chương, thấm biết bao giọt mồ hôi và tâm huyết của thầy, lưu giữ tuổi thanh xuân và ước mơ của thầy, thể hiện tư tưởng và niềm tin của thầy... Chúng không chỉ đơn thuần là những cuốn sách vô tri vô giác mà đã trở thành một phần sinh mệnh của thầy. Thầy làm sao nỡ cắt bỏ sinh mệnh của mình?
Thầy Chương lại chìm trong hồi ức. Tâm tình nằm sâu trong ký ức của thầy bây giờ đang từ từ tuôn chảy như dòng suối nhỏ:
"Lúc đó, tôi yêu sách như sinh mạng. Kiếm được một cuốn sách hay, tôi sẽ đọc nó quên ăn quên ngủ. Ở Bắc Đại có một giáo sư đặc biệt tin tưởng vào việc học thuộc lòng. Ông cho rằng, những trường tư thục ở thời phong kiến đã đào tạo ra nhiều nhân tài qua việc bắt học trò đọc thuộc lòng, tự nhiên sẽ nghiệm ra được nhiều đạo lý. Tôi cũng bị ảnh hưởng bởi vị giáo sư đó. Phàm là sách hay, những bài văn hay, tôi đều đọc thuộc. Tất nhiên tôi không học thuộc một cách cứng nhắc, mà vừa đọc vừa cảm nhận. Bây giờ tôi thực sự cảm kích vị giáo sư ấy. Sau khi tôi bị mù, chính những cuốn sách in sâu trong đầu đã giúp tâm hồn và tư tưởng của tôi không bị khô cạn. Tôi "đọc" chúng mỗi ngày, đọc đi đọc lại nhiều lần... Nếu không đọc, làm sao tôi có thể tiếp tục sống đây?"
Liễu Địch bị lây nhiễm bởi tình yêu xuất phát tự đáy lòng đối với sách và tri thức của thầy Chương. Cô chợt nhớ tới buổi lên lớp đầu tiên của thầy. Thảo nào các bạn không thể làm khó thầy. Ở trước mặt thầy Chương, chúng quả thực quá nông cạn.
Sau khi dọn dẹp giá sách, Liễu Địch lại lau chùi bàn làm việc. Cô phát hiện một máy nghe băng cát xét và mười mấy cuộn băng ở trong ngăn kéo. Nghe thấy tiếng mở ngăn kéo, thầy Chương vội ngăn lại: "Liễu Địch, em đừng động vào những cuộn băng đó. Đây là băng ghi âm giáo trình đại cương, tài liệu tham khảo và phương pháp dạy học của môn Ngữ văn cấp ba. Mỗi tối, tôi đều nghe những cuộn băng này. Nếu em làm lộn xộn, tôi sẽ không tìm thấy cuộn băng tôi cần."
Liễu Địch thè lưỡi, lập tức đóng ngăn kéo lại. Cô thầm nghĩ thầy Chương nhờ người ghi âm những tài liệu này không biết tốn bao công sức. Thầy quả thực là một thầy giáo tốt.
Sau đó, ánh mắt cô dừng lại ở những bức tranh treo trên bức tường phía bắc. Những bức tranh đó rõ ràng không được thầy Chương trân trọng như đống sách bởi chúng phủ đầy bụi. Liễu Địch tìm một miếng vải khô mềm, nhẹ nhàng lau hết bụi trên những bức tranh, trả lại diện mạo thực sự cho chúng.
Mỗi khi lau sạch một bức tranh, Liễu Địch không khỏi cảm thán trong lòng. Cô không hiểu về hội họa, không thể đánh giá những bức tranh này, nhưng cô có thể cảm nhận rõ ràng, trong mỗi bức tranh ẩn chứa một sức mạnh, một sức mạnh không thuộc về kỹ thuật hội họa mà thuộc về sinh mệnh, tình cảm và tâm hồn.
Sức mạnh này khiến Liễu Địch cảm động. Nó rốt cuộc là gì? Cô trầm tư suy ngẫm, ánh mắt vô tình dừng lại ở hai bức tranh sơn dầu lớn chạm cả xuống mặt đất. Liễu Địch bị chấn động trong giây lát.
Đây là hai bức tranh khác nhau. Một bức vẽ đại dương mênh ௱ôЛƓ. Người vẽ sử dụng gam màu lam thẫm. Sóng biển cuộn trào thành từng bông hoa sóng. Bên trên là bầu trời xám mờ và tầng mây nhàn nhạt. Bức tranh không có mặt trời, cũng không có cánh chim bay. Bên bờ biển là một bãi cát nhỏ. Trên bãi cát có một cành cây khô cằn cỗi và thô ráp nằm cô độc. Sóng biển lấp chìm một nửa cành cây. Nhưng ở giữa chạc cây lại nhú lên một chồi non nho nhỏ màu xanh lục khiến cả bức tranh ảm đạm như có sinh khí, tỏa ra một sức mạnh thuộc về sinh mệnh khó diễn tả thành lời.
Bức tranh sơn dầu còn lại vẽ mặt trời sắp lặn trên biển. Mặt biển hiền hòa, ánh hoàng hôn màu vàng rực rỡ. Nơi tiếp giáp giữa trời và biển có chùm mây rực rỡ và ông mặt trời đỏ rực, trông huy hoàng nhưng cũng rất u sầu. Ông mặt trời như quả tim tích tụ mọi huyết quản, sau đó giải phóng hết năng lượng, đốt cháy sự tôn nghiêm, niềm hy vọng, tình yêu của nhân loại, cho đến khi trái tim đó cháy hết.
Liễu Địch ngẩn ngơ ngắm hai tác phẩm làm rung động lòng người đó. Cô đứng bất động, cũng không nói chuyện, thất thần ngắm tranh. Cô như chìm trong những cảm xúc kỳ lạ và chấn động. Trong lòng cô vụt qua tia mờ mịt, chua xót, bi tráng... Cô không thể nói rõ tâm trạng của mình lúc này.
Nhưng Liễu Địch đột nhiên hiểu ra, sức mạnh ẩn chứa trong tranh của thầy Chương chính là "sinh mệnh", chính là tình yêu mãnh liệt đối với sinh mệnh. Sinh mệnh dẻo dai, sinh mệnh tươi mới, sinh mệnh đầy tôn nghiêm, sinh mệnh cao quý, sinh mệnh không khuất phục, sinh mệnh không thể bị hủy diệt và sỉ nhục... đều được thể hiện trong tác phẩm của thầy. Thầy không vẽ bằng cọ vẽ mà dùng tư tưởng, tình cảm và tâm hồn để vẽ tranh.
"Liễu Địch, em đang làm gì vậy?" Thầy Chương đột nhiên lên tiếng, phá vỡ bầu không khí tĩnh lặng.
"Em đang xem tranh ạ!" Liễu Địch vẫn chìm đắm trong cảm xúc của mình.
"Bức nào?"
"Mặt trời lặn trên biển."
"Em có cảm giác gì không?"
"Bi tráng như sự cảm thán của người anh hùng ạ!"
Gương mặt thầy Chương hơi rung động.
"Thầy Chương, thầy rất thích biển đúng không ạ?" Liễu Địch hỏi nhỏ.
"Đúng vậy, tôi rất thích." Thầy Chương lại chìm trong hồi ức. "Tôi còn nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy biển. Đó là kỳ nghỉ hè năm lớp 11, một mình tôi đi đến làng chài nhỏ ở Yên Đài, sống nhờ nhà một bà lão ở đó. Lúc bấy giờ, khi nhìn thấy mặt biển mênh ௱ôЛƓ, vô cùng vô tận, tôi mới nhận thức được thế nào là bao la, bát ngát. Đứng trước biển, tôi cảm thấy mình nhỏ bé vô cùng. Thế là cả kỳ nghỉ hè năm đó, tôi đeo ống vẽ tranh, đi lang thang dọc bờ biển dài không biết bao nhiêu cây số. Có lúc tôi chẳng làm gì cả, chỉ ngồi trên mỏm đá mấy tiếng đồng hồ, nhìn ra biển. Những lúc như vậy, đầu óc tôi trống rỗng, tâm hồn tĩnh lặng, lý trí chìm trong hư vô, quên cả bản thân." Thầy Chương thở khẽ, sau đó lại cất giọng thâm trầm mà xúc động: "Em có biết không, biển là kiên cường nhất. Nó có thể bao dung mọi nỗi đau khổ và bất hạnh của con người."
Liễu Địch đã hoàn toàn hóa đá. Từ trước đến nay thầy Chương hết sức kiệm lời, vậy mà bây giờ thầy lại tâm sự nhiều như vậy. Có thể thấy đã từ rất lâu, thầy không nhắc đến ký ức đã phủ bụi mờ với người khác.
"Đến bây giờ tôi vẫn nhớ rõ mọi thứ ở biển." Thầy Chương nói tiếp: "Tôi vẫn nhớ những mỏm đá lởm chởm, đủ hình thù sinh động, đâu đâu cũng có dấu vết của ngọn sóng xô vào... Còn bãi cát bên bờ biển, vừa mịn vừa trắng, lấp lánh dưới ánh mặt trời, giống như vô số vì sao vỡ vụn. Trên bãi cát còn có nhiều vỏ sò, tuy không hoàn chỉnh nhưng được sóng biển gột rửa sạch sẽ. Vỏ sò thiên hình vạn trạng, đủ loại màu sắc, trắng như tuyết, đỏ như máu, tím như vầng mây cuối cùng ở trên không trung trước khi trời tối..."
Liễu Địch reo lên: "Đẹp quá, em cũng muốn đi xem!"
"Biển có rất nhiều thứ đáng chiêm ngưỡng và khám phá." Thầy Chương có vẻ thất thần. "Mặt trời mọc trên biển là thời khắc đẹp nhất. Vô số tia sáng vàng tỏa ra từ chân trời tối đen. Tiếp theo là mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa nhô ra khỏi vầng mây rực rỡ, từ từ bay lên cao, lên cao mãi... cho đến khi em không thể nhìn thẳng vào nó. Còn mặt biển từ mờ mờ chuyển thành màu đỏ, rồi từ màu đỏ chuyển thành những con sóng trắng xóa. Quá trình thay đổi này rất kỳ diệu, đến mức em như cảm thấy ngừng thở. Ngoài ra, đến khi trời tối, mặt biển mang một màu đen, những vì tinh tú lấp lánh trên bầu trời dệt thành bức tranh mộng ảo."
Liễu Địch nín thở lắng nghe, sau đó cô không thể kìm nén tâm trạng xúc động: "Em muốn ngắm biển, muốn ngắm biển ngay lập tức!"
"Tôi cũng vậy... tôi rất muốn... muốn ngắm biển một lần." Ngữ điệu của thầy Chương đột nhiên trở nên lạ thường, lông mày của thầy nhíu chặt, giọng run run. "Tôi muốn nhìn thấy biển. Thật đấy, tôi muốn lại được nhìn thấy sóng biển cuộn trào, gió biển rì rào, chim hải âu vỗ cánh. Tôi muốn nhìn thấy những ngọn sóng nhấp nhô, bầu trời trong xanh và làn mây trắng. Thật đấy, có lúc mặt biển như tấm thảm nhung màu xanh khiến tôi chỉ muốn nằm ngủ trên đó, lăn lộn trên đó. Còn cả ánh hoàng hôn khi mặt trời lặn, ngọn hải đăng và những cánh buồm về bến. Tôi muốn nhìn thấy con dã tràng trên bờ cát... Nếu tôi có thể được nhìn một lần, cho dù một lần, tôi cũng..." Thầy Chương đột ngột dừng lại, gương mặt co rúm, tái mét.
Nhưng chỉ vài giây sau, thầy lại lấy lại vẻ bình tĩnh như chưa từng có chuyện gì xảy ra. "Tôi xin lỗi, Liễu Địch, tôi nói hơi nhiều." Thầy nói: "Em có biết không? Những lúc cô độc, tôi thường hồi tưởng lại cảnh tượng này. Nhưng mỗi năm trôi qua, tôi chợt phát hiện những hình ảnh đó ngày càng trở nên mơ hồ trong trí óc. Tôi sống trong thế giới không ánh sáng, không màu sắc. Trong thế giới này, tôi không thể đi ra, người khác cũng không thể bước vào. Trong bóng tối vô tận, ký ức của tôi về ánh sáng và màu sắc từ từ biến mất. Tôi nghĩ vài năm sau, có lẽ những hình ảnh sống động đó sẽ chỉ còn là một mớ hỗn độn trong trí não tôi mà thôi."
Sống lưng Liễu Địch lạnh buốt, cô cảm thấy từng tế bào của tâm hồn đều run rẩy. Thế giới không màu sắc là thế giới như thế nào? Thế giới không ánh sáng là thế giới ra sao? Một người từ nhỏ đã vô cùng nhạy cảm với ánh sáng và màu sắc như thầy Chương làm thế nào để chịu đựng cuộc sống không màu sắc và ánh sáng? Liễu Địch hối hận vì đã gợi mở ký ức của thầy. Điều này nhất định sẽ ᴆụng chạm đến nỗi đau từ đáy sâu tâm hồn thầy. Cô nhanh chóng rời mắt khỏi những bức họa, đi dọn dẹp đồ dưới gầm giường của thầy Chương.
Dưới gầm giường chất đầy giá vẽ, 乃út lông, hộp màu và cả những tờ giấy trắng chưa sử dụng. Đối với thầy Chương, những thứ này không còn tác dụng nữa. Liễu Địch cố gắng dồn hết chúng về một bên, để có chỗ chứa những những đồ khác.
Liễu Địch đột nhiên phát hiện một cây guitar dưới đống giấy vẽ. Cây guitar bám đầy bụi, dây đàn đã bị gỉ, chứng tỏ một thời gian dài không ai ᴆụng đến nó. Liễu Địch lôi cây đàn ra khỏi gầm giường, hồ hởi reo lên như phát hiện ra lục địa mới: "Thầy Chương, thầy biết chơi guitar ạ?"
"Tôi có học một thời gian." Thầy Chương gật đầu. "Thời gian học ở Bắc Đại, trong phòng ký túc của tôi có một cậu chơi guitar rất giỏi. Tôi học từ cậu ấy. Tôi từng bỏ nhiều công sức và nhiệt huyết vào cây guitar. Nhưng sau khi bị mù, tôi không động đến nó, tính ra cũng năm năm rồi. À..." Thầy Chương đột nhiên hiểu ra vấn đề. "Em tìm thấy cây đàn của tôi, đúng không?"
Liễu Địch không trả lời. Cô ngắm nhìn cây đàn đã bị bỏ quên nhiều năm. Qua chất gỗ của nó, có thể đoán nó rất đắt tiền. Nhưng bây giờ, nó bám đầy bụi, trông giống một nghệ sĩ sa sút tinh thần. Liễu Địch lấy một tấm giẻ lau, cẩn thận lau sạch bụi trên cây đàn. Nhìn cây đàn từ từ bóng loáng, Liễu Địch rơi vào trầm tư. Hôm nay là một buổi chiều kỳ lạ, Liễu Địch từng chút từng chút tìm thấy dấu vết cuộc sống trong quá khứ của thầy Chương qua đồ đạc trong nhà và lời kể của thầy. Quá khứ của thầy dần hiện ra trước mắt cô. Đọc sách, viết văn, ngắm biển, vẽ tranh, chơi guitar... Cuộc sống của thầy vô cùng phong phú và mãn nguyện. Còn bây giờ, để bảo vệ nhân cách và sự tôn nghiêm của bản thân, thầy cam tâm tình nguyện sống cô độc hết ngày này sang ngày khác, hết năm này sang năm khác. Liễu Địch bất giác đọc khẽ hai câu thơ: "Tiêu thủ triều triều hoàn mộ mộ, Tiên tâm nhật nhật phục niên niên.[5]"
[5] Hai câu thơ trong truyện Hồng Lâu Mộng, chỉ người con gái thời phong kiến phải sống tẻ nhạt trong khuê phòng hết ngày này đến ngày khác.
Thầy Chương đang ngồi trên ghế mây đứng bật dậy, hỏi bằng giọng gấp gáp: "Liễu Địch, em vừa đọc gì thế?"
Liễu Địch chưa kịp trả lời, cây guitar trong tay cô đột nhiên phát ra tiếng kêu đau đớn. Hai thầy trò giật mình, Liễu Địch cúi đầu nhìn, hóa ra dây đàn bị gỉ đã đứt phựt trong lúc cô lau chùi.
Hai thầy trò đều trầm mặc trong giây lát. Dư âm run rẩy của cây đàn ngân vang trong căn phòng một lúc lâu. Thanh âm khàn ᴆục đó khiến trái tim của hai thầy trò rung lên.
Khi dư âm của tiếng đàn biến mất, thầy Chương cảm khái: "Vào thời khắc mọi dây đàn bị đứt, chúng phát ra tiếng kêu xé lòng bởi chúng không cam tâm lặng lẽ ૮ɦếƭ đi."
Liễu Địch ngẩn người lắng nghe, cô vẫn chưa hoàn hoàn toàn lĩnh hội hàm ý trong câu nói của thầy Chương. Đúng lúc này, Liễu Địch nghe thấy tiếng nói chuyện từ bên ngoài vọng vào. Cô nhìn ra ngoài cửa, phát hiện mấy người phụ nữ trung niên và trẻ tuổi ở ngoài sân đang chỉ chỉ chỏ chỏ, bàn tán điều gì đó. Thầy Chương cũng nghe thấy tiếng nói chuyện. Đáy mắt thầy vụt qua một tia cảnh giác, gương mặt thầy trở nên nghiêm nghị. Thầy cất giọng vô cảm với Liễu Địch: "Liễu Địch, không còn sớm nữa, em mau về nhà đi!"
Đúng vậy, không còn sớm nữa. Liễu Địch đưa mắt ra ngoài cửa sổ, ông mặt trời đỏ rực đang ngự ở phía Tây, ánh hoàng hôn dần buông xuống.
"Nhưng..." Liễu Địch liếc hai thùng mì ăn liền, cô còn muốn nấu bữa tối cho thầy.
"Được rồi, Liễu Địch, em hãy về đi!" Thầy Chương lại một lần nữa "nhìn" thấu tâm tư của cô: "Xin thứ lỗi tôi đón tiếp em không chu đáo. Tôi không định giữ em ở lại cùng ăn bữa tối."
Liễu Địch ngước nhìn thầy Chương. Sắc mặt thầy âm trầm, lạnh lẽo. Thầy lại đóng chặt cánh cửa trái tim mà khó khăn lắm mới mở ra một chút. Liễu Địch thở dài, hiện thực là một cây roi da tàn nhẫn, nó có thể đuổi hết mọi thứ đẹp đẽ và ấm áp. Cô tức giận trừng mắt với mấy người phụ nữ ở ngoài sân rồi lưu luyến đảo mắt một lượt quanh ngôi nhà và thầy Chương đang đứng yên lặng ở giữa nhà. Sau đó, Liễu Địch mím môi, quay người đi ra ngoài.
Mặt trời sắp khuất bóng, ánh sáng vàng dịu dàng cuối cùng của một ngày chiếu lên bức tường bao xung quanh sân nhỏ. Liễu Địch nhìn ông mặt trời đỏ rực, đột nhiên nhớ tới mặt trời trên biển trong bức tranh của thầy Chương. Liễu Địch bất giác quay đầu về phía sân nhỏ đang được tắm mình trong ánh hoàng hôn. Thầy Chương không biết đứng bên cửa ra vào từ lúc nào. Hình bóng cao lớn, cô độc của thầy nổi bật trong ánh chiều tà.